Characters remaining: 500/500
Translation

se parer

Academic
Friendly

Từ "se parer" trong tiếng Pháp có nghĩatự trang điểm hoặc làm đẹp cho bản thân. Đâymột động từ phản thân, có nghĩachủ thể của hành động cũngđối tượng nhận hành động đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người làm đẹp cho mình, chuẩn bị cho một dịp đặc biệt hoặc để thể hiện một hình ảnh đẹp đẽ hơn.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Trang điểm làm đẹp: "Se parer" có thể được sử dụng khi bạn trang điểm, mặc đẹp hay làmđó để trông nổi bật hơn.

    • Ví dụ:
  2. Khoe mẽ hoặc thể hiện: Từ này cũng có thể mang nghĩathể hiện điều đó một cách hào nhoáng, như khoe mẽ một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó.

    • Ví dụ:
Các Biến thể Cách Sử Dụng
  • Parer: Động từ gốc, nghĩabảo vệ hoặc làm cho cái gì đó đẹp hơn.
  • Se parer de: Cụm từ này thường được dùng để nói về việc khoác lên mình một điều đó (có thểđồ vật, phẩm chất).
    • Ví dụ:
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • S'habiller: Mặc đồ, nhưng không nhất thiết mang nghĩa trang điểm hay làm đẹp.
  • Se vêtir: Cũng có nghĩamặc quần áo, nhưng ít dùng trong ngữ cảnh trang điểm.
  • Se préparer: Chuẩn bị cho một sự kiện, có thể bao gồm trang điểm.
Các Cụm Thành Ngữ (Idiom) Cụm Động Từ
  • Se parer de lumière: Mang nghĩalàm cho mình tỏa sáng hay nổi bật.
  • Se parer de fleurs: Nghĩatrang trí bằng hoa, có thể dùng trong các bối cảnh lễ hội.
Chú ý
  • Khi sử dụng "se parer", bạn cần chú ý đến cách chia động từ phản thân theo các ngôi (je me pare, tu te pares, il/elle se pare, etc.).
  • "Se parer" có thể mang nghĩa tích cực (làm đẹp) hoặc tiêu cực (khoe mẽ), tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
tự động từ
  1. trang điểm; điểm
    • Se parer comme pour un jour de fête
      trang điểm như để dự hội
  2. khoác , khoe mẽ
    • Se parer de la vertu
      khoác đạo đức

Similar Spellings

Words Containing "se parer"

Comments and discussion on the word "se parer"